Chức Năng cơ bản / chức năng sao chụp | |
Dung lượng bộ nhớ | 4GB |
Dung lượng khay giấy | Kiểu máy 2 Khay: 500 tờ x 2 Khay + Khay tay 96 tờ (chuẩn) Kiểu máy 4 Khay: 500 tờ x 4 Khay + Khay tay 96 tờ (tùy chọn) |
Dung lượng ổ cứng | SSD 128GB |
Khổ giấy bản gốc | Tối đa A3,11 x 17 “, 297 x 432 mm cho cả Tờ bản in và Sách |
Khổ giấy tối đa | A3, 11 x 17” |
Kiểu | Màn hình nền / Bảng điều khiển |
Mức tiêu thụ điện | 1.76 kW hoặc ít hơn (AC220 V±10 %) , Chế độ nghỉ: 0.4 W hoặc ít hơn (AC230 V+/-10%), Chế độ sẵn sàng: 83 W hoặc ít hơn |
Nguồn điện | AC220- 240 V ± 10 %, 8A, Thông thường 50/60 Hz |
Sức chứa của Khay Giấy ra | Phần trung tâm phía trên: 250 tờ (A4 LEF) Phần trung tâm phía dưới: 250 tờ (A4 LEF) |
Thời gian cho ra bản sao chụp đầu tiên | Trắng đen: 5.9 giây ; Màu: 8.1 giây |
Thời gian khởi động | 28 giây hoặc ít hơn, 22 giây nếu nguồn điện bật (nhiệt độ phòng là 23 độ C) |
Tốc độ sao chụp liên tục | A4LEF/B5LEF: 25 tờ/phút (Màu và đen trắng) , A3 : 14 tờ/phút (Màu và đen trắng) |
Trọng lượng | Kiểu máy 2 khay: 84kg, Kiểu mát 4 khay: 94kg |
Trọng lượng giấy | Khay giấy: 60- 256gsm, Khay tay: 60- 216gsm |
Độ phân giải In | 1200 x 2400 dpi |
Độ phân giải Quét | 600 x 600 dpi |
Chức Năng in | |
HĐH chuẩn (trình điều khiển MAC OS ) | macOS 10.15 / 10.14 / 10.13 / 10.12, OS X 10.11 |
HĐH chuẩn (trình điều khiển PCL ) | Windows®10(32bit), Windows®10 (64bit), Windows®8.1(32 bit), Windows®8.1 (64bit),Windows Server®2019R2 (64bit),Windows Server®2016R2 (64bit), Windows Server®2012R2 (64bit), Windows Server®2012(64bit), |
HĐH tùy chọn (trình điều khiển Adobe PostScript 3) | Windows®10(32bit), Windows®10 (64bit), Windows®8.1(32 bit), Windows®8.1 (64bit),Windows Server®2019R2 (64bit),Windows Server®2016R2 (64bit), Windows Server®2012R2 (64bit), Windows Server®2012(64bit), macOS 10.15 / 10.14 / 10.13 / 10.12, OS X 10.11 |
Kết nối | Chuẩn: Ethenet 100BASE-TX / 10BASE-T, USB 3.0 , Tùy chọn: LAN không dây (IEEE 802.11 a / b / g / n / ac) |
Kiểu | |
Ngôn ngữ in Chuẩn | PCL5/PCL6 |
Ngôn Ngữ in Tùy chọn | Adobe® PostScript® 3™ |
Tốc độ In Liên tục | Giống như thông số kỹ thuật cơ bản/ Chức năng sao chụp |
Chức năng Scan (tùy chọn) | |
Kiểu | Màu, đen trắng |
Tốc độ quét [Bộ nạp và đảo bản gốc tự động] | Trắng đen: 55 trang/ phút Màu: 55 trang/ phút (A4LEF, 200 dpi) |
Độ phân giải Quét | 600×600 dpi |
Chức năng Fax ( tùy chọn ) | |
Khổ giấy bản gốc | Tối đa: A3 , 11×17″, Tài liệu giấy dài (dài nhất 600mm) |
Khổ giấy ra | Tối đa: A3 , Tối thiểu: A5 |
Thời gian truyền | 3 giây hoặc ít hơn |
Chế độ truyền | ITU- T G3 |
Đường truyền tích hợp | Dây thuê bao điện thoại , PBX, Giao tiếp Fax (PSTN), Tối đa 3 cổng ( G3- 3 Post |
Bộ nạp và đảo bản gốc tự động
Khổ giấy bản gốc Tối đa: A3, 11 x 17″ Tối thiểu: A5*1
Trọng lượng giấy 38 – 128 gsm (2 mặt: 50 – 128 gsm)
Dung lượng*2 110 tờ
Tốc độ quét*3
– Sao chụp (A4 LEF, 1 mặt) Đen trắng: 25 trang/phút, Màu: 25 trang/phút
– Quét: Đen trắng: 55 trang/phút, Màu: 55 trang/phút
[Tài liệu tiêu chuẩn (A4 LEF), 200 dpi, Lưu trữ vào thư mục]Ghi chú: Được cài đặt cho kiểu máy-CPS theo tiêu chuẩn.
*1: Kích cỡ tùy chỉnh tối thiểu là 125 x 85 mm.
*2: Giấy 70 gsm.
*3: Tốc độ quét thay đổi tùy theo bản gốc.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.