Thông số kỹ thuật
In | |
Màn hình hiển thị | Màn hình cảm ứng màu kích thước 4,3-inch (10,9 cm) |
Tốc độ in | Đen trắng: 38 ppm (A4) / Màu: 38 ppm (A4) |
Thời gian cho ra bản in đầu tiên | Đen trắng: 7 seconds / Màu: 7 seconds |
Độ phân giải in | Đen trắng: 1200 x 1200 dpi, 4800 Colour Quality (2400 x 600 dpi) / Màu: 1200 x 1200 dpi, 4800 Colour Quality (2400 x 600 dpi) |
Dung lượng bộ nhớ | 1024 MB |
Khả năng xử lý giấy | |
Khả năng xử lý giấy bao gồm | Khay giấy vào: 250 tờ, Khay giấy ra 125 trờ, Bộ đảo mặt tích hợp, Khay tay |
Khay giấy mở rộng | Bộ cấp giấy 550 tờ, Bộ cấp giấy đôi 650 tờ |
Dung lượng khay giấy vào | Tiêu chuẩn: 250+1 tờ 75 gsm / Tối đa: 1450+1 tờ 75 gsm |
Dung lượng khay giấy ra | 125 tờ 75 gsm |
Khổ giấy hỗ trợ | A6, Oficio, 7 3/4 Envelope, 9 Envelope, JIS-B5, A4, Legal, A5, Hagaki Card, Letter, B5 Envelope, Statement, C5 Envelope, Executive, Universal, DL Envelope, Folio, 10 Envelope |
Thông số cơ bản | |
Cổng kết nối tiêu chuẩn | USB 2.0 Specification Hi-Speed Certified (Type B), Gigabit Ethernet (10/100/1000), Front USB 2.0 Specification Hi-Speed Certified port (Type A) |
Wi-Fi | Tùy chọn (Mạng không dây 802.11 a/b/g/n/ac) |
Độ ồn khi vận hành | In: 51 dBA |
Môi trường hoạt động | Độ ẩm: 8 to 80% độ ẩm tương đối Nhiệt độ: 10 to 32°C |
Kích thước (H x W x D) | 308 x 442 x 421 mm |
Trọng lượng | 21 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.